Có 2 kết quả:

基因技术 jī yīn jì shù ㄐㄧ ㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ基因技術 jī yīn jì shù ㄐㄧ ㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) genetic technology
(2) biotechnology

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) genetic technology
(2) biotechnology

Bình luận 0